Characters remaining: 500/500
Translation

lâu đài

Academic
Friendly

Từ "lâu đài" trong tiếng Việt được hiểu một tòa nhà lớn đẹp, thường được xây dựng với kiến trúc đặc biệt, có thể mang tính lịch sử hoặc văn hóa. Lâu đài thường được sử dụng để làm nơicủa những người quyền lực như vua, chúa, hoặc là nơi để tổ chức các sự kiện quan trọng.

Định nghĩa:
  • Lâu đài: Tòa nhà to lớn, đẹp đẽ, thường kiến trúc đặc biệt, thường dùng cho những người quyền lực hoặc làm nơi tổ chức sự kiện.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mình đã đến thăm lâu đài Hòa Bình cảm thấy rất ấn tượng với kiến trúc của ."
  2. Câu nâng cao: "Lâu đài Neuschwanstein ở Đức được coi một trong những lâu đài đẹp nhất thế giới, thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm."
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "lâu đài", nhưng bạn có thể gặp từ "lâu đài cổ" để chỉ những lâu đài tuổi đời lâu năm, hoặc "lâu đài hiện đại" để chỉ những lâu đài được xây dựng theo phong cách hiện đại.
  • Từ gần giống: "Cung điện" cũng một từ thường được sử dụng để chỉ những tòa nhà lớn, nhưng "cung điện" thường chỉ nơicủa vua chúa, trong khi "lâu đài" có thể nơi tổ chức sự kiện hay một công trình kiến trúc độc lập.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Cung điện" (như đã đề cập), "tòa lâu đài" (có thể sử dụng để nhấn mạnh cấu trúc lớn, nhưng ít phổ biến hơn).
Ý nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "lâu đài" có thể được dùng để chỉ những điều mơ mộng, không thực tế: "Anh ta sống trong một lâu đài trên mây" (có nghĩasống trong một giấc mơ không thực tế).
Lưu ý về cách sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "lâu đài", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác. dụ, "cung điện" thường mang tính chất chính trị, trong khi "lâu đài" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau hơn.
  1. Tòa nhà to lớn đẹp đẽ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lâu đài"